Có 2 kết quả:

笆篱子 bā lí zi ㄅㄚ ㄌㄧˊ 笆籬子 bā lí zi ㄅㄚ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) prison

Từ điển Trung-Anh

(dialect) prison